Thành phần Metronidazol: 250mg Công dụng (Chỉ định) Điều trị các bệnh nhiễm đơn bào nhạy cảm như trichomonas, amip, balantidosis, Blastocystis hominis , giardia, dracunculosis. Điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn kỵ khí. Các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn cụ thể bao...
Thành phần Metronidazole: 400mg Công dụng (Chỉ định) Điều trị các bệnh nhiễm đơn bào nhạy cảm như trichomonas, amip, balantidosis, Blastocystis hominis , giardia, dracunculosis. Điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn kỵ khí. Các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn cụ thể bao...
Thành phần Follitropin 750.000 IU. Metronidazole 125mg. Công dụng (Chỉ định) Điều trị nhiễm khuẩn răng – miệng (áp xe răng, viêm tấy, nhiễm khuẩn tuyến nước bọt). Ðiều trị dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ sau phẫu thuật răng – miệng. Liều dùng Người...